Chị thừa nhận mình không đủ bao dung, không đủ nhẫn nại để giữ lấy một gia đình trọn vẹn cho con. Nhưng sâu xa hơn, có lẽ bởi tình yêu dành cho chồng chưa bao giờ đủ lớn để chiến đấu đến cùng.

Sau 6 tháng níu kéo trong im lặng, tòa quyết định giải thoát cho chị bằng một tờ giấy ly hôn. Nhưng cuộc sống của chị cũng chẳng có gì đổi khác. Mọi thứ vẫn như cũ – vẫn là những ngày dài tảo tần, chỉ khác khi nói về chị, người ta nói bằng hai chữ “ly hôn” thay vì “đã có chồng”.
Ngày xưa, chị gặp anh như hai mảnh ghép cô đơn tình cờ lạc vào nhau. Chị – một cô giáo nhỏ nơi đất khách, cần một bờ vai để nương tựa. Anh – một người đàn ông vừa mãn án tù, cần một bàn tay để níu lấy một khởi đầu. Họ tìm thấy nhau không trong yêu thương, mà trong đồng cảm và trống trải.
Nhưng sự kết hợp của hai nỗi cô đơn không tạo nên niềm hạnh phúc. Nó chỉ là một sự cố gắng tạm bợ để khỏa lấp thiếu thốn, rồi rạn nứt dần theo năm tháng.
Tin chị – một cô giáo yêu và lấy người từng là “tù nhân” đã gây chấn động cả một làng quê nhỏ. Có người cười, có người thương, cũng có người hy vọng rằng: “Biết đâu lấy được cô giáo, nó sẽ thay đổi”. Nhưng sự đổi thay chẳng bao giờ đến.
Chị lặng lẽ ký vào tờ hôn thú, tay run nhưng tim đầy hy vọng. Lễ cưới đơn sơ, nhưng ấm cúng. Mọi người nghĩ chị đã có một tổ ấm. Nhưng không ai biết, đó chỉ là một căn nhà không có tiếng cười.
Con ra đời, niềm vui có, nhưng nỗi lo chất chồng. Đồng lương giáo viên quá ít ỏi, còn chồng chị thì làm bao nhiêu, nướng sạch vào cờ bạc. Tiền không có, con bệnh cũng chẳng phụ chăm, chỉ biết gọi điện thúc ép vợ nghỉ dạy để ở nhà. Đồng nghiệp thương, đôi khi dạy thay tiết giúp chị khi đứa bé bị bệnh – bởi nếu báo nghỉ không lương thì hai mẹ con sống bằng gì?
Chị từng khóc, nhiều lần trong đêm khi ngồi ôm con bệnh chờ chồng, khóc trong cả những bữa cơm lạnh, khi con sốt mà không ai chia sẻ.
Ngày nào cũng vậy, đi dạy về, chị lại lo cơm nước, giặt giũ. Có hôm chồng chị ở nhà cũng chỉ biết trách móc: – “Giờ này mới về, cơm nước xong là đến trưa à? Hay, đồ ăn hôm nay sao hẻo vậy?”.
Chị không trả lời. Không phải vì không có gì để nói, mà vì chị biết – nói ra cũng chỉ thêm cãi vã. Chị chọn im lặng. Im lặng đến mức không còn muốn biết chồng nói gì, chồng đi đâu, về lúc nào, thậm chí vài tháng không về cũng chẳng quan trọng nữa.
Người thân, bạn bè khuyên chị buông. Nhưng chị cứ lần lữa mãi. Vì chị từng là đứa trẻ mồ côi mẹ từ nhỏ, thấm thía thế nào là thiếu hơi ấm gia đình. Rồi cũng đến ngày không thể chịu đựng được thêm nữa, chị viết đơn ly hôn, lặng lẽ đặt lên bàn. Nhưng anh xé tờ giấy, ném thẳng vào mặt chị. Cuối cùng, sau nhiều lần tòa gửi giấy mời nhưng anh không đến, tòa xử vắng mặt. Kết thúc một cuộc hôn nhân không có khởi đầu bằng yêu.
Giờ đây, chị vẫn dạy học, vẫn nuôi con, vẫn sống – nhưng không còn gồng mình chịu đựng nữa. Chị biết: Mái ấm không thể xây bằng nước mắt và sự cam chịu.
Câu chuyện của chị không chỉ là nỗi buồn ly hôn, mà còn là tiếng nói cho những người phụ nữ âm thầm chịu đựng trong các cuộc hôn nhân không có tình thương. Và hơn hết, là sự can đảm để buông bỏ – vì con, vì chính mình.